Máy quay GoPro | HERO4 BLACK | HERO4 SILVER | HERO | HERO3+ BLACK | HERO3+ SILVER |
Kích thước | 41x59x30 mm | 41x59x30 mm | 41x59x30 mm | 41x59x30 mm | |
Trọng lượng máy | 88g | 83g | 111g | 74g | 74g |
Trọng lượng máy (kèm vỏ bảo vệ) | 152g | 147g | (Máy gắn liền vỏ bảo vệ) | 136g | 136g |
Khẩu độ ống kính | F2.8 | F2.8 | F2.8 | F2.8 | F2.8 |
Chế độ quay phim/Tốc độ khung hình |
4K / 30fps 2.7K / 50fps 1440p / 80fps 1080p / 120fps 960p / 120fps 720p / 120fps WVGA / 240fps |
4K / 15fps 2.7K / 30fps 1440p / 30fps 1080p / 60fps 960p / 100fps 720p / 120fps WVGA / 240fps |
Không Không Không Không Không 1080p / 30fps 720p / 60fps |
4K / 15fps 2.7K / 30fps 1440p / 48fps 1080p / 60fps 960p / 100fps 720p / 120fps WVGA / 240fps |
Không Không Không 1080p / 60fps 960p / 60fps 720p / 120fps WVGA / 120fps |
Độ phân giải ảnh | 12MP | 12MP | 5MP | 12MP | 10MP |
Chế độ Burst (ảnh/giây) | 30 | 30 | 5 | 30 | 10 |
Bitrate | 60 Mb/s | 45 Mb/s | 25 Mb/s | 45 Mb/s | 35 Mb/s |
Thiết lập các thông số (ISO, màu sắc, phơi sáng…) | Video + Photo | Video + Photo | Không | Video | Không |
WiFi Remote (Kèm theo máy) |
Không | Không | Không | Có kèm theo | Không |
WiFi | Có | Có | Không | Có | Có |
Bluetooth | Có | Có | Không | Không | Không |
Màn hình cảm ứng hiển thị | Không | Có tích hợp | Không | Không | Không |
Tính năng Night Photo + Night Lapse |
Có | Có | Không | Không | Không |
Tính năng Hilight Tag |
Có | Có | Không | Không | Không |
Khả năng chống nước | 40m | 40m | 40m | 40m | 40m |
Dung lượng Pin | 1160 mAh | 1160 mAh | 1180 mAh | 1180 mAh | 1180 mAh |