Độ ổn định lớp tuyết là khả năng các lớp tuyết liên kết, chống lại tác động gây lở. Hiểu rõ yếu tố này giúp bạn an toàn khi đi núi tuyết.
Độ ổn định lớp tuyết là gì?
Độ ổn định lớp tuyết (Snowpack Stability) là thước đo khả năng của các lớp tuyết tích tụ liên kết với nhau và chống lại các yếu tố gây lở tuyết. Một lớp tuyết ổn định có các tầng liên kết chặt chẽ. Ngược lại, một lớp tuyết không ổn định chứa các lớp yếu nằm bên dưới các lớp cứng, sẵn sàng trượt xuống khi có tác động.
Đối với người tham gia các hoạt động ngoài trời mùa đông như leo núi, trượt tuyết, hay đi bộ đường dài trên tuyết, hiểu và đánh giá được độ ổn định lớp tuyết là kỹ năng sinh tồn. Nó quyết định sự an toàn của bạn trước nguy cơ lở tuyết, một trong những hiểm họa tự nhiên nguy hiểm nhất trên núi cao.
Tại sao bạn cần quan tâm đến độ ổn định lớp tuyết?
Nguyên nhân chính là lở tuyết (avalanches). Hầu hết các vụ lở tuyết xảy ra khi một lớp tuyết cứng, dày (gọi là slab) nằm trên một lớp tuyết yếu bị tác động. Tác động này có thể đến từ trọng lượng của một người trượt tuyết, một người đi bộ, tuyết mới rơi, hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột.
Khi lớp yếu bị phá vỡ, lớp cứng bên trên sẽ nứt và trượt xuống dốc với tốc độ cao, cuốn theo mọi thứ trên đường đi. Đánh giá độ ổn định của tuyết giúp bạn nhận biết các khu vực nguy hiểm và đưa ra quyết định an toàn hơn, chẳng hạn như chọn một lộ trình khác hoặc hoãn chuyến đi.
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến độ ổn định lớp tuyết
Độ ổn định của tuyết không phải là hằng số. Nó thay đổi liên tục theo thời gian và địa điểm, chịu ảnh hưởng bởi ba nhóm yếu tố chính.
Thời tiết
Thời tiết là yếu tố tác động mạnh mẽ và trực tiếp nhất.
• Lượng tuyết mới: Tuyết rơi dày và nhanh (hơn 2cm mỗi giờ) tạo áp lực lớn lên các lớp tuyết cũ bên dưới, làm tăng nguy cơ lở tuyết.
• Gió: Gió vận chuyển tuyết từ sườn núi này sang sườn núi khác, tạo thành các mảng tuyết cứng và dày (wind slabs) ở sườn khuất gió. Những mảng này thường liên kết yếu với lớp tuyết bên dưới.
• Nhiệt độ: Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột làm thay đổi cấu trúc của các tinh thể tuyết. Nhiệt độ tăng nhanh có thể làm tuyết tan, nước ngấm xuống các lớp dưới gây mất liên kết. Khi nhiệt độ giảm sâu, nó có thể hình thành các lớp băng hoặc lớp tuyết yếu (surface hoar).
• Mưa: Mưa rơi trên tuyết làm tăng trọng lượng và làm yếu cấu trúc liên kết của toàn bộ khối tuyết, dẫn đến nguy cơ lở tuyết ướt (wet avalanche).
Địa hình
Đặc điểm địa hình đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nơi tuyết tích tụ và nơi có khả năng xảy ra lở tuyết.
• Độ dốc: Các sườn núi có độ dốc từ 30 đến 45 độ là nơi nguy hiểm nhất. Sườn dốc dưới 25 độ thường quá thoải để lở. Sườn dốc trên 50 độ thường quá dốc để tuyết có thể tích tụ thành lớp dày.
• Hướng sườn núi (Aspect): Sườn núi hướng về phía mặt trời (hướng bắc ở nam bán cầu, hướng nam ở bắc bán cầu) nhận nhiều nhiệt hơn, có thể giúp các lớp tuyết liên kết nhanh hơn. Tuy nhiên, chu kỳ tan chảy ban ngày và đóng băng ban đêm cũng có thể tạo ra các lớp băng nguy hiểm. Sườn khuất nắng thường lạnh hơn, bảo tồn các lớp tuyết yếu lâu hơn.
• Đặc điểm bề mặt: Các sườn núi phẳng, rộng, không có cây cối là nơi dễ hình thành các mảng tuyết lớn và nguy hiểm. Ngược lại, rừng cây hoặc các mỏm đá có thể đóng vai trò như những chiếc neo tự nhiên, giúp giữ ổn định lớp tuyết.
Cấu trúc lớp tuyết
Tuyết tích tụ theo từng lớp qua các trận bão. Mỗi lớp có một đặc tính riêng. Sự tương tác giữa các lớp này quyết định độ ổn định chung.
Một cấu trúc lớp tuyết nguy hiểm điển hình bao gồm một lớp cứng, liên kết tốt (slab) nằm trên một lớp yếu, không liên kết (weak layer). Các loại lớp yếu phổ biến gồm:
• Tuyết đường (Depth Hoar): Các tinh thể tuyết lớn, góc cạnh, không liên kết với nhau, giống như đường cát.
• Sương muối bề mặt (Surface Hoar): Các tinh thể băng hình lông vũ hình thành trên bề mặt tuyết trong những đêm lạnh, quang đãng. Khi bị chôn vùi bởi lớp tuyết mới, chúng tạo thành một mặt phẳng trượt cực kỳ yếu, giống như một lớp bi.
• Lớp băng (Ice Crusts): Hình thành do mưa hoặc tuyết tan rồi đóng băng lại.
Cách nhận biết lớp tuyết không ổn định tại thực địa
Bạn có thể tìm kiếm các dấu hiệu cảnh báo trực tiếp khi di chuyển trên tuyết.
• Tiếng "phụp" (Whumpfing): Âm thanh bạn nghe thấy khi một lớp tuyết yếu bên dưới sụp đổ dưới trọng lượng của bạn. Đây là một dấu hiệu nguy hiểm rõ ràng.
• Vết nứt lan tỏa (Shooting Cracks): Các vết nứt xuất hiện và lan rộng ra từ bước chân hoặc ván trượt của bạn. Điều này cho thấy lớp tuyết cứng bên trên đang bị gãy.
• Dấu hiệu lở tuyết gần đây: Quan sát các sườn núi tương tự xem có dấu hiệu của các vụ lở tuyết mới xảy ra hay không.
• Đào hố tuyết (Snow Pit): Chuyên gia thường đào một hố tuyết để quan sát trực tiếp các lớp tuyết và thực hiện các bài kiểm tra độ ổn định như Compression Test (CT) hoặc Extended Column Test (ECT).
Dù tuyết dày hiếm gặp ở Việt Nam, kiến thức này là bắt buộc nếu bạn có kế hoạch trekking hoặc trượt tuyết ở nước ngoài như Nhật Bản, Hàn Quốc, hay Nepal. Chuẩn bị kiến thức vững chắc giúp bạn đưa ra quyết định thông minh và giữ an toàn cho bản thân.
Câu hỏi thường gặp
Độ dốc nào nguy hiểm nhất cho lở tuyết?
Các sườn dốc có độ dốc từ 30 đến 45 độ là nơi có nguy cơ xảy ra lở tuyết cao nhất.
Lớp tuyết mới có làm tăng nguy cơ lở tuyết không?
Có, tuyết mới rơi dày tạo thêm trọng lượng lên các lớp tuyết yếu bên dưới, làm tăng đáng kể nguy cơ lở tuyết.
Tôi có cần thiết bị chuyên dụng để kiểm tra tuyết không?
Có, bạn cần các thiết bị an toàn tuyết lở cơ bản như xẻng tuyết, cây dò và máy dò tuyết lở để thực hiện kiểm tra an toàn.
Để chuẩn bị cho các chuyến đi núi tuyết, bạn cần trang bị đầy đủ kiến thức và dụng cụ. Xem các thiết bị an toàn tuyết lở tại WeTrek.vn.